Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hàng không
[hàng không]
|
aeronautical
aeronautics; aviation
National Aeronautics and Space Administration; NASA
It is very safe to fly Vietnam Airlines
Từ điển Việt - Việt
hàng không
|
danh từ
việc vận tải bằng máy bay
ngành hàng không dân dụng